Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ 2020-2021: cập nhật BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2020-2021 vòng 34 mới nhất ngày hôm nay. Xem BXH La Liga nữ (VĐQG nữ TBN) mùa giải 2020-2021 chính xác liên tục theo thời gian thực ngay sau khi một trận đấu của giải kết thúc. Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tây Ban Nha nữ vòng 34 mùa 2020-2021 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Đang xem: Bảng xếp hạng vđqg tây ban nha nữ 2020
Các thông tin xếp hạng trên BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ bao gồm: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng – bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Tây Ban Nha nữ thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Tây Ban Nha (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) – Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Tây Ban Nha. BXH BĐ Tây Ban Nha đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Xem thêm: List 10 Khách Sạn Gần Dinh Cô Giá Rẻ, Khách Sạn Gần Dinh Cô Giá Rẻ
Bảng xếp hạng La Liga nữ (VĐQG nữ TBN): Xếp hạng điểm số giải VĐQG Tây Ban Nha nữ được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Tây Ban Nha chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Xem thêm: Thư Viện 1000 Mẫu Hatch Vật Liệu Gỗ Trong Cad Gồm Nhiều Mẫu Hatch
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua – CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH BĐ La Liga nữ (VĐQG nữ TBN) hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2020-2021Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Tây Ban Nha nữBảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tây Ban Nha nữ
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2020-2021
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Barcelona | 34 | 99 | 33 | 0 | 1 | 167 | 15 | 152 | WWWWW |
2 | Nữ Real Madrid | 34 | 74 | 23 | 5 | 6 | 75 | 33 | 42 | DWWWW |
3 | Nữ Levante UD | 34 | 70 | 21 | 7 | 6 | 69 | 43 | 26 | LDWWD |
4 | Nữ Atletico de Madrid | 34 | 63 | 18 | 9 | 7 | 61 | 32 | 29 | WWWWD |
5 | Nữ Real Sociedad | 34 | 61 | 18 | 7 | 9 | 66 | 44 | 22 | WLLWD |
6 | Nữ Granadilla Tenerife | 34 | 58 | 17 | 7 | 10 | 58 | 47 | 11 | DWDWL |
7 | Nữ Madrid CFF | 34 | 53 | 16 | 5 | 13 | 49 | 44 | 5 | DDLLW |
8 | Nữ Sevilla | 34 | 45 | 12 | 9 | 13 | 42 | 50 | -8 | WLWLL |
9 | Nữ Valencia | 34 | 44 | 11 | 11 | 12 | 51 | 60 | -9 | LDWWL |
10 | Nữ Sporting De Huelva | 34 | 44 | 12 | 8 | 14 | 37 | 48 | -11 | WLWLW |
11 | Nữ Athletic Bilbao | 34 | 40 | 11 | 7 | 16 | 43 | 60 | -17 | LLWLL |
12 | Nữ Real Betis | 34 | 35 | 9 | 8 | 17 | 34 | 62 | -28 | DWLDW |
13 | Nữ Rayo Vallecano | 34 | 34 | 8 | 10 | 16 | 37 | 58 | -21 | DLWDL |
14 | Nữ Eibar | 34 | 33 | 9 | 6 | 19 | 32 | 63 | -31 | LLWLL |
15 | Nữ Deportivo La Coruna | 34 | 29 | 8 | 5 | 21 | 39 | 81 | -42 | WLDLD |
16 | Nữ RCD Espanyol | 34 | 25 | 6 | 7 | 21 | 31 | 70 | -39 | LDLLL |
17 | Nữ CDEF Logrono | 34 | 24 | 5 | 9 | 20 | 32 | 60 | -28 | DLLDW |
18 | Nữ Santa Teresa CD | 34 | 24 | 6 | 6 | 22 | 23 | 76 | -53 | LLLLD |
Cúp C1 Châu ÂuCúp C1 Châu Âu (Vòng loại)Xuống hạng
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2020-2021 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Barcelona | 17 | 51 | 17 | 0 | 0 | 103 | 7 | 96 | WWWWW |
2 | Nữ Real Madrid | 17 | 36 | 11 | 3 | 3 | 33 | 17 | 16 | DWWDD |
3 | Nữ Levante UD | 17 | 35 | 10 | 5 | 2 | 38 | 21 | 17 | DWDWD |
4 | Nữ Granadilla Tenerife | 17 | 35 | 11 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | WWLLW |
5 | Nữ Atletico de Madrid | 17 | 34 | 10 | 4 | 3 | 32 | 15 | 17 | WWWDW |
6 | Nữ Real Sociedad | 17 | 34 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | LWDWL |
7 | Nữ Sporting De Huelva | 17 | 31 | 10 | 1 | 6 | 25 | 22 | 3 | WWWWW |
8 | Nữ Madrid CFF | 17 | 29 | 9 | 2 | 6 | 26 | 19 | 7 | DLLLL |
9 | Nữ Athletic Bilbao | 17 | 29 | 8 | 5 | 4 | 26 | 22 | 4 | LWLWW |
10 | Nữ Valencia | 17 | 28 | 8 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | LWLWW |
11 | Nữ Sevilla | 17 | 27 | 7 | 6 | 4 | 20 | 16 | 4 | WWLWW |
12 | Nữ Rayo Vallecano | 17 | 25 | 7 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | DWLLW |
13 | Nữ Deportivo La Coruna | 17 | 21 | 6 | 3 | 8 | 22 | 32 | -10 | WDWWD |
14 | Nữ CDEF Logrono | 17 | 18 | 4 | 6 | 7 | 20 | 25 | -5 | LLWLL |
15 | Nữ RCD Espanyol | 17 | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 38 | -16 | DLDDL |
16 | Nữ Real Betis | 17 | 16 | 4 | 4 | 9 | 15 | 30 | -15 | WDDDD |
17 | Nữ Eibar | 17 | 14 | 4 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | LLWLD |
18 | Nữ Santa Teresa CD | 17 | 9 | 2 | 3 | 12 | 8 | 32 | -24 | LDLWL |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2020-2021 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Barcelona | 17 | 48 | 16 | 0 | 1 | 64 | 8 | 56 | WWLWW |
2 | Nữ Real Madrid | 17 | 38 | 12 | 2 | 3 | 42 | 16 | 26 | WWWWW |
3 | Nữ Levante UD | 17 | 35 | 11 | 2 | 4 | 31 | 22 | 9 | LWDWL |
4 | Nữ Atletico de Madrid | 17 | 29 | 8 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | WDWLD |
5 | Nữ Real Sociedad | 17 | 27 | 8 | 3 | 6 | 34 | 26 | 8 | WLWLD |
6 | Nữ Madrid CFF | 17 | 24 | 7 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | DLWLL |
7 | Nữ Granadilla Tenerife | 17 | 23 | 6 | 5 | 6 | 27 | 30 | -3 | DDLLL |
8 | Nữ Real Betis | 17 | 19 | 5 | 4 | 8 | 19 | 32 | -13 | DLWWD |
9 | Nữ Eibar | 17 | 19 | 5 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | LWLDL |
10 | Nữ Sevilla | 17 | 18 | 5 | 3 | 9 | 22 | 34 | -12 | LLLLL |
11 | Nữ Valencia | 17 | 16 | 3 | 7 | 7 | 19 | 33 | -14 | DWWDD |
12 | Nữ Santa Teresa CD | 17 | 15 | 4 | 3 | 10 | 15 | 44 | -29 | LLLDL |
13 | Nữ Sporting De Huelva | 17 | 13 | 2 | 7 | 8 | 12 | 26 | -14 | LWLDD |
14 | Nữ Athletic Bilbao | 17 | 11 | 3 | 2 | 12 | 17 | 38 | -21 | LLLLW |
15 | Nữ Rayo Vallecano | 17 | 9 | 1 | 6 | 10 | 8 | 31 | -23 | LDDDD |
16 | Nữ RCD Espanyol | 17 | 8 | 2 | 2 | 13 | 9 | 32 | -23 | LLLLL |
17 | Nữ Deportivo La Coruna | 17 | 8 | 2 | 2 | 13 | 17 | 49 | -32 | LLDLL |
18 | Nữ CDEF Logrono | 17 | 6 | 1 | 3 | 13 | 12 | 35 | -23 | DDLLL |
Bảng xếp hạng vua phá lưới & Top ghi bàn VĐQG Tây Ban Nha nữ 2020-2021 mới nhất
BXH Vua phá lưới & Top ghi bàn VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2020-2021
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Jenni Hermoso | Barcelona | 31 | 4 | 6 |
2 | Esther Gonzalez | Levante | 30 | 3 | 13 |
3 | A. Oshoala | Barcelona | 18 | 0 | 1 |
4 | Alexia Putellas | Barcelona | 18 | 2 | 5 |
5 | K. Asllani | Real Madrid | 16 | 5 | 8 |
6 | Ludmila | Atlético Madrid | 15 | 0 | 7 |
7 | Lucía García | Athletic Club | 15 | 0 | 6 |
8 | L. Martens | Barcelona | 15 | 0 | 2 |
9 | Marta Cardona | Real Madrid | 14 | 0 | 7 |
10 | Mariona Caldentey | Barcelona | 13 | 0 | 2 |
11 | D. Castellanos | Atlético Madrid | 13 | 0 | 4 |
12 | Nerea Eizaguirre | Real Sociedad | 13 | 1 | 9 |
13 | Amaiur Sarriegi | Real Sociedad | 13 | 1 | 7 |
14 | Dany Helena | Sporting de Huelva | 12 | 1 | 10 |
15 | Bruna Vilamala | Barcelona | 12 | 0 | 4 |
Thông tin và giới thiệu về giải bóng đá VĐQG Tây Ban Nha nữ
Tên giải đấu bóng đá | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Tên viết tắt, tên gọi khác | La Liga nữ (VĐQG nữ TBN) |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Mùa giải hiện tại | 2020-2021 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ ba, 1 Tháng chín 2020 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ sáu, 30 Tháng bảy 2021 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |