Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho đồng peseta tây ban nha (ESP). Mã của của Đồng Peseta Tây Ban Nha là ESP. Chúng tôi sử dụng ESP làm biểu tượng của của Đồng Peseta Tây Ban Nha.
Bạn có biết:
Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Peseta Tây Ban Nha là Đồng Peseta Tây Ban Nha đã được giới thiệu vào 1 Th01 1800 (221 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Đang xem: Chuyển Đổi Tiền Tây Ban Nha Dùng Tiền Gì ? Hình Ảnh Tờ Tiền Hình Ảnh Tờ Tiền
Đồng Peseta Tây Ban Nha Won Hàn Quốc | 1 ESP = 8.1063 KRW | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Euro | 1 ESP = 0.0060 EUR | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Bảng Anh | 1 ESP = 0.0052 GBP | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Peso Philipin | 1 ESP = 0.3573 PHP | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Yên Nhật | 1 ESP = 0.7810 JPY | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Bạt Thái Lan | 1 ESP = 0.2326 THB | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Ringgit Malaysia | 1 ESP = 0.0299 MYR | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Kwanza Angola | 1 ESP = 4.5620 AOA | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Kip Lào | 1 ESP = 67.5303 LAK | |
Đồng Peseta Tây Ban Nha Rupiah Indonesia | 1 ESP = 102.8248 IDR |
Xem thêm: Bản Chất Của Nhà Nước Xã Hội Chủ Nghĩa Là Gì, Liên Hệ Bản Chất Của Nhà Nước Xhcn
Đồng Việt Nam Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 VND = 0.0061 ESP | |
Đô la Mỹ Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 USD = 140.9406 ESP | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 TWD = 5.0358 ESP | |
Nhân dân tệ Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 CNY = 21.7528 ESP | |
Won Hàn Quốc Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 KRW = 0.1234 ESP | |
Euro Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 EUR = 166.3860 ESP | |
Bảng Anh Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 GBP = 194.0047 ESP | |
Peso Philipin Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 PHP = 2.7985 ESP | |
Yên Nhật Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 JPY = 1.2804 ESP | |
Bạt Thái Lan Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 THB = 4.2992 ESP |
Xem thêm: Khách Sạn Quận 1 Thành Phố Hồ Chí Minh, 10 Khách Sạn Tốt Nhất Gần Chợ Bến Thành
ISO4217 : ESP