Những năm gần đây, khối ngành du lịch dịch vụ hoạt động sôi nổi với nhu cầu nhân sự cực kì cao, đặc biệt trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn. Thành thạo tiếng anh là một lợi thế rất lớn cho những ứng viên muốn theo nghề. Hãy điểm qua một số từ vựng tiếng anh nhà hàng, khách sạn bạn cần biết cùng xaydungnhanghean.com nào!
Ảnh nguồn Internet
Restaurant – nhà hàng
Bar: quầy rượuChef: bếp trưởngWaiter: bồi bàn namWaitress: bồi bàn nữBill: hóa đơnServices: dịch vụService charges: phí dịch vụStacks of plates: chồng đĩaTip: tiền boaKnife: daoBowl: tôPlate: đĩaTeapot: ấm tràGlass: cái ly | Breakfast: bữa sángDinner: bữa tốiLunch: bữa trưaBooking/ reservation: sự đặt bàn trướcMenu: thực đơnWine list: danh sách các loại rượuStarters/ appetizers: món khai vịMain courses: món chínhDesserts: món tráng miệngRefreshments: bữa ăn nhẹnapkin: khăn ăntray: cái khaystraw: ống hútprice list: bảng giápaper cups: cốc giấy |
Hotel – khách sạn
Thủ tục nhận/trả phòng KS: to book: đặt phòngto check-in: nhận phòngto check-out: trả phòngreservation: sự đặt phòngvacancy: phòng trốngto pay the bill: thanh toánto stay at a hotel: nghỉ tại KS |
Loại chỗ ở: Hostel/ motel: nhà nghỉ, phòng trọB&B(Bed and Breakfast): KS phục vụ bữa sángfull board: KS phục vụ ăn cả ngàyguesthouse: nhà kháchcampsite: nơi cắm trại |
Loại phòng và loại giường: single room: phòng đơndouble room: phòng đôitwin room: phòng hai giườngtriple room: phòng ba giườngadjoining rooms: hai phòng chung một vách tườngsuite: dãy phòngsingle bed: giường đơnqueen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.king-size bed: giường cỡ đạiroom number: số phòng |
Trang thiết bị trong phòng: air conditioning: điều hòabath: bồn tắmen-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủinternet access: truy cập Internetminibar: quầy bar nhỏsafe: két sắtshower: vòi hoa sensofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giườngbrochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèmpillow case/ linen: áo gốipillow: gốitowel: khăn tắm |
Trang thiết bị khách sạn: bar: quầy rượucorridor: hành langparking lot: bãi đỗ xeswimming pool: bể bơibeauty salon: thẩm mỹ việncoffee shop: quán cà phêfront door: cửa trướcluggage cart: xe đẩy hành lýkey: chìa khóalift: cầu thanglobby: sảnhlaundry: dịch vụ giặt ủisauna: dịch vụ tắm hơivendingmachine: máy bán hàng tự độngice machine: máy làm đáhot tub/ jacuzzi/ whirl pool: hồ nước nónggames room: phòng trò chơigym: phòng thể dụckitchenette: khu nấu ăn chungfire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn |
Nhân viên khách sạn: hotel manager: quản lý khách sạnmaid/housekeeper: phục vụ phòngreceptionist: lễ tân, tiếp tânporter/ bellman: người giúp khuân hành lývalet: nhân viên bãi đỗ xe Một số từ vựng khác: room service: dịch vụ phòngalarm: báo độngwake-up call: dịch vụ gọi báo thứcamenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạnmaximumcapacity: số lượng người tối đa cho phépRate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đóview: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phònglate charge: phí trả thêm khi lố giờparking pass: thẻ giữ xe |
Trên đây là một số từ vựng tiếng anh nhà hàng khách sạn thông dụng nhất mà xaydungnhanghean.com tổng hợp được. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm những từ vựng cần thiết, đáp ứng yêu cầu công việc của bạn tại nhà hàng, khách sạn.