Bảng xếp hạng bóng đá Vô địch Tây Ban Nha nữ năm 2020-2021 mới nhất hôm nay. xaydungnhanghean.com cập nhật BXH các đội bóng tại giải Vô địch Tây Ban Nha nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem thứ hạng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Đang xem: Bảng xếp hạng bóng đá tây ban nha chung cuộc mùa giải 2020
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Barcelona (w) | 17 | 17 | 0 | 0 | 103 | 7 | 96 | 51 |
2 | Real Madrid (w) | 17 | 11 | 3 | 3 | 33 | 17 | 16 | 36 |
3 | Levante UD (w) | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 21 | 17 | 35 |
4 | UD Granadilla Tenerife Sur (w) | 17 | 11 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 35 |
5 | Atletico de Madrid (w) | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 15 | 17 | 34 |
6 | Real Sociedad (w) | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 |
7 | Sporting De Huelva (w) | 17 | 10 | 1 | 6 | 25 | 22 | 3 | 31 |
8 | Madrid CFF (w) | 17 | 9 | 2 | 6 | 26 | 19 | 7 | 29 |
9 | Athletic Club Bibao (w) | 17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 22 | 4 | 29 |
10 | Colegio Aleman Valencia (w) | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 28 |
11 | Sevilla FC (w) | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 |
12 | Rayo Vallecano (w) | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 25 |
13 | Deportivo La Coruna W | 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 32 | -10 | 21 |
14 | CDEF Logrono (w) | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 25 | -5 | 18 |
15 | RCD Espanyol (w) | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 38 | -16 | 17 |
16 | Real Betis (w) | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 30 | -15 | 16 |
17 | Eibar (w) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 30 | -14 | 14 |
18 | Santa Teresa CD (w) | 17 | 2 | 3 | 12 | 8 | 32 | -24 | 9 |
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Barcelona (w) | 17 | 16 | 0 | 1 | 64 | 8 | 56 | 48 |
2 | Real Madrid (w) | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 16 | 26 | 38 |
3 | Levante UD (w) | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 22 | 8 | 35 |
4 | Atletico de Madrid (w) | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 |
5 | Real Sociedad (w) | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 26 | 8 | 27 |
6 | Madrid CFF (w) | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 24 |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (w) | 17 | 6 | 5 | 6 | 27 | 30 | -3 | 23 |
8 | Real Betis (w) | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 32 | -13 | 19 |
9 | Eibar (w) | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 19 |
10 | Sevilla FC (w) | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 34 | -12 | 18 |
11 | Colegio Aleman Valencia (w) | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 33 | -14 | 16 |
12 | Santa Teresa CD (w) | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 44 | -29 | 15 |
13 | Sporting De Huelva (w) | 17 | 2 | 7 | 8 | 12 | 26 | -14 | 13 |
14 | Athletic Club Bibao (w) | 17 | 3 | 2 | 12 | 17 | 38 | -21 | 11 |
15 | Rayo Vallecano (w) | 17 | 1 | 6 | 10 | 8 | 31 | -23 | 9 |
16 | RCD Espanyol (w) | 17 | 2 | 2 | 13 | 9 | 32 | -23 | 8 |
17 | Deportivo La Coruna W | 17 | 2 | 2 | 13 | 17 | 49 | -32 | 8 |
18 | CDEF Logrono (w) | 17 | 1 | 3 | 13 | 12 | 35 | -23 | 6 |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bànthắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trậngần đây nhất => trận xa nhất
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ
Bảng xếp hạng bóng đá Euro
Bảng xếp hạng bóng đá Copa America
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Madrid CFF (w)2-2Real Betis (w)
Colegio Aleman Valencia (w)1-3Real Sociedad (w)
Deportivo La Coruna W3-0Athletic Club Bibao (w)
Sporting De Huelva (w)2-1Santa Teresa CD (w)
Rayo Vallecano (w)0-0CDEF Logrono (w)
Barcelona (w)9-1Eibar (w)
Real Madrid (w)1-1UD Granadilla Tenerife Sur (w)
Atletico de Madrid (w)1-0Levante UD (w)
Sevilla FC (w)2-1 RCD Espanyol (w)
Barcelona (w)5-0Sporting De Huelva (w)
#CLBT+/-Đ
1Barcelona (w)3415299
2Real Madrid (w)344274
3Levante UD (w)342570
4Atletico de Madrid (w)342963
5Real Sociedad (w)342261
6UD Granadilla Tenerife Sur (w)341158
7Madrid CFF (w)34553
8Sevilla FC (w)34-845
9Colegio Aleman Valencia (w)34-944
10Sporting De Huelva (w)34-1144
11Athletic Club Bibao (w)34-1740
12Real Betis (w)34-2835
13Rayo Vallecano (w)34-2134
14Eibar (w)34-3033
15Deportivo La Coruna W34-4229
16RCD Espanyol (w)34-3925
17CDEF Logrono (w)34-2824
18Santa Teresa CD (w)34-5324
XHTuyển QG +/-Điểm
1Bỉ01765
2Pháp01733
3Braxin01712
4Anh01661
5Uruguay01645
6Croatia01642
7Bồ Đào Nha01639
8Tây Ban Nha01636
9Argentina01623
10Colombia01622
94Việt Nam01258
XHTuyển QG+/-Điểm
1Mỹ72181
2Đức122090
3Pháp 32036
4Netherland-32032
5Thụy Điển-152007
6Anh-21999
7Australia01963
8Braxin21958
9Canada01958
10Bắc Triều Tiên01940
34Việt Nam-81657
Xem thêm: Thiết Bị Vật Lý Trị Liệu Archives, Thiết Bị Vật Lý Trị Liệu
xaydungnhanghean.com:Nhận định bóng đá| Livescore|Kết quả bóng đá| Lịch thi đấu bóng đá| Lịch V League 2021| Lịch thi đấu Euro 2021| Bongdaso