Giá vật liệu xây dựngGiá vật liệu xây dựng thị trườngCông bố giá VLXD địa phươngGiá vật liệu xây dựng đặc thù Chỉ số giá xây dựngChỉ số giá xây dựng địa phương Giá nhân công xây dựngGiá nhân công xây dựng địa phương Công bố giá ca máy thi côngGiá ca máy theo địa phương Công bố giá đấtGiá đất tại các địa phương Công bố giá cước vận chuyểnCước vận chuyển theo địa phương Đơn giá xây dựngĐơn giá xây dựng theo địa phương Định mức xây dựngĐịnh mức xây dựng do Bộ Xây dựng và Bộ chuyên ngành công bố Hướng dẫn điều chỉnh dự toánĐiều chỉnh dự toán XDCT địa phương
Đang xem: Bảng thông báo giá vật liệu xây dựng
Nghị định số 15/2021/NĐ-CP của Chính phủ : Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng
Thông tư 02/2020/xaydungnhanghean.com-BXD sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng
Nghị định số 15/2021/NĐ-CP của Chính phủ : Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng
Thông tư 02/2020/xaydungnhanghean.com-BXD sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng
Xem thêm: Ưu Đãi Cho Khang Phú Hotel ( Khách Sạn Khang Phú Đà Nẵng, Khách Sạn Khang Phú Đà Nẵng
01.Tỉnh Lai Châu | 17. TỉnhVĩnh Phúc | 33. TỉnhQuảng Nam | 49. Thành phố Hồ Chí Minh |
02.TỉnhĐiện Biên | 18. TỉnhBắc Ninh | 34. TỉnhQuảng Ngãi | 50. TỉnhBà Rịa – Vũng Tàu |
03. TỉnhSơn La | 19. TỉnhHưng Yên | 35. TỉnhBình Định | 51. TỉnhLong An |
04. TỉnhHòa Bình | 20. TỉnhHải Dương | 36. TỉnhPhú Yên | 52. TỉnhĐồng Tháp |
05. TỉnhHà Giang | 21. Thành phốHải Phòng | 37. TỉnhKhánh Hòa | 53. TỉnhTiền Giang |
06. TỉnhCao Bằng | 22. TỉnhHà Nam | 38. TỉnhKon Tum | 54. TỉnhBến Tre |
07. TỉnhLào Cai | 23. TỉnhThái Bình | 39. TỉnhGia Lai | 55. TỉnhVĩnh Long |
08. TỉnhYên Bái | 24. TỉnhNam Định | 40. TỉnhĐắk Lắk | 56. TỉnhTrà Vinh |
09. TỉnhTuyên Quang | 25. TỉnhNinh Bình | 41. TỉnhĐắk Nông | 57. TỉnhAn Giang |
10. TỉnhBắc Kạn | 26. TỉnhThanh Hóa | 42. TỉnhLâm Đồng | 58. Thành phố Cần Thơ |
11. TỉnhThái Nguyên | 27. TỉnhNghệ An | 43. TỉnhNinh Thuận | 59.TỉnhHậu Giang |
12. TỉnhLạng Sơn | 28. TỉnhHà Tĩnh | 44. TỉnhBình Thuận | 60. TỉnhSóc Trăng |
13. TỉnhPhú Thọ | 29. TỉnhQuảng Bình | 45. TỉnhTây Ninh | 61. TỉnhBạc Liêu |
14. TỉnhBắc Giang | 30. TỉnhQuảng Trị | 46. TỉnhBình Phước | 62. TỉnhKiên Giang |
15. TỉnhQuảng Ninh | 31. TỉnhThừa Thiên – Huế | 47. TỉnhBình Dương | 63. TỉnhCà Mau |
16. Thành phố Hà Nội | 32. Thành phốĐà Nẵng | 48. TỉnhĐồngNai |